Vietnamese Meaning of breezed (in)
đi vào
Other Vietnamese words related to đi vào
Nearest Words of breezed (in)
Definitions and Meaning of breezed (in) in English
breezed (in)
to win easily
FAQs About the word breezed (in)
đi vào
to win easily
xông (vào),nổ (trong hoặc vào),nổ tung (vào hoặc vào),rơi vào,xuất hiện đột ngột,vào bằng điệu waltz,truy cập,vào,xuyên,lạc (vào)
Trái,qua đời,xuất cảnh
breezed => làn gió, breeze (in) => làn gió (vào trong), breeds => giống, breedings => Phối giống, breeding grounds => Nơi sinh sản,