Vietnamese Meaning of brewages

đồ uống

Other Vietnamese words related to đồ uống

Definitions and Meaning of brewages in English

brewages

brew sense 2, brew sense 1a

FAQs About the word brewages

đồ uống

brew sense 2, brew sense 1a

bia,bia,pha,Cocktail,Bia tự nấu,rượu mạch nha,Bia thủ công,đồ uống hỗn hợp,hoa cúc,rượu vang

chất không gây ngộ độc

breezing (in) => gió nhẹ (thổi vào), breezing => làn gió mát, breezeway => Hành lang thoáng mát, breezes => những cơn gió nhẹ, breezed (in) => đi vào,