Vietnamese Meaning of shooters
xạ thủ
Other Vietnamese words related to xạ thủ
Nearest Words of shooters
Definitions and Meaning of shooters in English
shooters
a person who fires a missile-discharging device (such as a rifle or bow), someone or something that shoots
FAQs About the word shooters
xạ thủ
a person who fires a missile-discharging device (such as a rifle or bow), someone or something that shoots
xạ thủ,Xạ thủ,những bức ảnh,lính bắn tỉa,Pháo thủ,Xạ thủ,những người có vũ trang,bẫy sập
No antonyms found.
shook-up => lay động, shook up => bàng hoàng, shook out => lắc ra, shook down => chấn động, shook a leg => lắc một chân,