Vietnamese Meaning of potables

Đồ uống

Other Vietnamese words related to Đồ uống

Definitions and Meaning of potables in English

potables

an alcoholic beverage, a liquid that is suitable for drinking, suitable for drinking

FAQs About the word potables

Đồ uống

an alcoholic beverage, a liquid that is suitable for drinking, suitable for drinking

linh hồn,rượu,Đồ uống có cồn,chai,đồ uống,rượu mạnh,Đồ uống mạnh,Brandy,rượu whisky,rượu whisky

chất không gây ngộ độc

postures => Tư thế, postulating => giả định, postulates => đặt giả thuyết, postulated => được đưa ra giả thuyết, postscripts => chú thích dưới chân trang,