Vietnamese Meaning of brewskis

bia

Other Vietnamese words related to bia

Definitions and Meaning of brewskis in English

brewskis

beer sense 4

FAQs About the word brewskis

bia

beer sense 4

bia,bia,pha,Cocktail,Bia thủ công,tải,tã,Schnapps,Ốc sên,rượu whisky

chất không gây ngộ độc

brewski => bia, brews => pha, brewages => đồ uống, breezing (in) => gió nhẹ (thổi vào), breezing => làn gió mát,