FAQs About the word wandered (into)

lạc (vào)

rơi vào,xuất hiện đột ngột,lạc (vào),đi vào,nổ (trong hoặc vào),nổ tung (vào hoặc vào),xâm phạm,thâm nhập,xâm lược,xâm phạm

qua đời,Trái,xuất cảnh

wander (into) => lang thang (vào), waltzing (in) => Nhảy waltz (ở), waltzes => valse, waltzed (up) => khiêu vũ điệu van (lên), waltzed (in) => vào bằng điệu waltz,