Vietnamese Meaning of waltz (up)
valse (lên)
Other Vietnamese words related to valse (lên)
Nearest Words of waltz (up)
- waltz (in) => valse (vào)
- wall-to-wall => từ tường này sang tường kia
- walls => tường
- wallows => lăn mình
- wallops => Wallops
- wallopings => đánh đập
- walling (off) => Xây tường (cô lập)
- walling (in) => Bị bao quanh bởi bức tường
- walled (off) => có tường bao quanh (bên ngoài)
- walled (in) => có tường bao quanh
Definitions and Meaning of waltz (up) in English
waltz (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word waltz (up)
valse (lên)
: đến,đạt được,đến,xuất hiện,vẽ,lợi nhuận,cú đánh,đạt tới,xuất hiện,lẻn lén đi tới
trở lại (lên hoặc đi xa),đi,rời khỏi,kéo ra,thối lại,về hưu,Rút lui,rút,dọn dẹp,khởi hành
waltz (in) => valse (vào), wall-to-wall => từ tường này sang tường kia, walls => tường, wallows => lăn mình, wallops => Wallops,