Vietnamese Meaning of back (up or away)
trở lại (lên hoặc đi xa)
Other Vietnamese words related to trở lại (lên hoặc đi xa)
Nearest Words of back (up or away)
Definitions and Meaning of back (up or away) in English
back (up or away)
No definition found for this word.
FAQs About the word back (up or away)
trở lại (lên hoặc đi xa)
thối lại,về hưu,Rút lui,đi ra,rút,dọn dẹp,khởi hành,Thoát,rời khỏi,Tắt đèn
phương pháp tiếp cận,ngửa bụng,gần,gần,đến,xuất hiện,vẽ,cú đánh,làm,gần
bacchanals => bacchanals, babysitters => bảo mẫu, babysat => trông trẻ, baby carriages => xe đẩy trẻ em, baby buggies => xe đẩy trẻ em,