FAQs About the word back of

đằng sau

behind entry 2 sense 1, behind

đằng sau,sau,phía sau

trước,phía trước

back (up) => Trở lại (lên), back (up or away) => trở lại (lên hoặc đi xa), bacchanals => bacchanals, babysitters => bảo mẫu, babysat => trông trẻ,