Vietnamese Meaning of backed off
lùi lại
Other Vietnamese words related to lùi lại
Nearest Words of backed off
Definitions and Meaning of backed off in English
backed off
back down
FAQs About the word backed off
lùi lại
back down
lùi lại,hèn nhát (ra ngoài),Thu hồi,phủ nhận,thu hồi,Trở lại,rút lui,từ bỏ,phủ nhận,lùi lại
tuân thủ (theo),tuân thủ (với),tiếp theo (với),thỏa mãn,vinh dự,giữ,hài lòng
backed down => lùi lại, backed away => lùi lại, backed (up) => sao lưu (lên), backed (up or away) => được hỗ trợ (lùi lại hoặc xa ra), backdrops => phông nền,