Vietnamese Meaning of forswore

đã thề

Other Vietnamese words related to đã thề

Definitions and Meaning of forswore in English

Webster

forswore (imp.)

of Forswear

Webster

forswore ()

imp. of Forswear.

FAQs About the word forswore

đã thề

of Forswear, imp. of Forswear.

từ bỏ,Bãi bỏ,bị bỏ hoang,từ bỏ,phủ nhận,rút lại,phủ nhận,thu hồi,rút lui,phủ nhận

được thừa nhận,thừa nhận,đã khẳng định,khẳng định,tuyên bố,Tuyên bố,được duy trì,tuyên bố,chuyên nghiệp,xác nhận

forswonk => mệt mỏi, forswearing => thề gian, forswearer => kẻ bội thề, forswear => thề không, forswat => tiêu thụ một phần còn lại,