Vietnamese Meaning of contradicted
Mâu thuẫn
Other Vietnamese words related to Mâu thuẫn
Nearest Words of contradicted
- contradicting => mâu thuẫn
- contradictions => mâu thuẫn
- contradicts => mâu thuẫn
- contradistinguished => đặc biệt
- contradistinguishing => tương phản
- contraries => những điều trái ngược
- contrary to => trái ngược với
- contrasted => đối nghịch
- contrasted (to) => đối lập (với)
- contrasted (with) => (so với)
Definitions and Meaning of contradicted in English
contradicted
to say the opposite of what someone else has said, to be opposed or contrary to, to imply the opposite or a denial of, to assert the contrary of
FAQs About the word contradicted
Mâu thuẫn
to say the opposite of what someone else has said, to be opposed or contrary to, to imply the opposite or a denial of, to assert the contrary of
không đồng ý (với),bị đặt câu hỏi,bác bỏ,thử thách,tranh cãi,gây tranh cãi,bác bỏ,đối lập,chống lại,bác bỏ
đồng ý (với),đã xác nhận,đã được xác minh,đã xác minh,được chứng minh,Chứng kiến (về),chứng kiến,đã chứng thực,đã xác thực,được chứng nhận
contradictable => có thể bác bỏ, contracts (for) => hợp đồng (cho), contracts => hợp đồng, contractions => Co thắt, contracting (for) => giao thầu (cho),