Vietnamese Meaning of contradistinguishing
tương phản
Other Vietnamese words related to tương phản
Nearest Words of contradistinguishing
Definitions and Meaning of contradistinguishing in English
contradistinguishing
to distinguish by contrasting qualities
FAQs About the word contradistinguishing
tương phản
to distinguish by contrasting qualities
vi phân,sáng suốt,phân biệt,kiến thức,_________,sự hiểu biết,dễ hiểu,khác nhau,đặc biệt,nắm bắt
bối rối,(pha trộn),pha trộn,Nhầm lẫn,bối rối,gộp lại (với nhau)
contradistinguished => đặc biệt, contradicts => mâu thuẫn, contradictions => mâu thuẫn, contradicting => mâu thuẫn, contradicted => Mâu thuẫn,