Vietnamese Meaning of contracts (for)
hợp đồng (cho)
Other Vietnamese words related to hợp đồng (cho)
Nearest Words of contracts (for)
Definitions and Meaning of contracts (for) in English
contracts (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word contracts (for)
hợp đồng (cho)
sắp xếp (cho),sách,kiểm tra,đơn hàng,dự trữ,thể hiện,thuê,hợp đồng thuê,tiền thuê,Hợp đồng cho thuê phụ
No antonyms found.
contracts => hợp đồng, contractions => Co thắt, contracting (for) => giao thầu (cho), contracted (for) => (ký hợp đồng (cho)), contract (for) => (hợp đồng (cho)),