FAQs About the word marking (off)

đánh dấu (tắt)

quy định,định nghĩa,mô tả,giới hạn,circumscribing,Thống trị,Kiểm soát,phân định,xác định,kết thúc

No antonyms found.

markets => thị trường, marketplaces => thị trường, marketers => Nhà tiếp thị, market values => giá trị thị trường, markers => Dấu hiệu,