Vietnamese Meaning of mixing (up)
(pha trộn)
Other Vietnamese words related to (pha trộn)
Nearest Words of mixing (up)
Definitions and Meaning of mixing (up) in English
mixing (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word mixing (up)
(pha trộn)
bối rối,hòa trộn,bối rối,gộp lại (với nhau),Nhầm lẫn,áp dụng sai,gọi nhầm
vi phân,phân biệt,đặc biệt,tách rời,khác nhau
mixes (up) => trộn (lẫn vào nhau), mixers => máy trộn, mixed-use => Sử dụng hỗn hợp, mixed metaphors => ẩn dụ hỗn hợp, mixed it up => trộn nó,