FAQs About the word testified (to)

Chứng kiến (về)

đã khẳng định,đã chứng thực,đã xác thực,được chứng nhận,được đảm bảo,bảo đảm (cho),chứng kiến,khẳng định,quả quyết,bảo lãnh

No antonyms found.

test-drive => Thử xe, testaments => di chúc, tertiary color => Màu trung tính, terrors => Khủng bố, terrorizing => Khủng khiếp,