FAQs About the word textiles

Dệt may

a fiber, filament, or yarn used in making cloth, cloth sense 1, cloth sense 1a, a woven or knit cloth

quần áo,vải,các sợi,luồng,sợi

No antonyms found.

textbooks => Sách giáo khoa, tethers => Tethers, testimonials => Lời chứng thực, testifying (to) => làm chứng (cho), testify (to) => Làm chứng,