Vietnamese Meaning of test-drive
Thử xe
Other Vietnamese words related to Thử xe
- Quầy thu ngân
- quan sát
- Kiểm tra
- Kiểm tra lại
- nghiên cứu
- giám sát
- Chạy thử nghiệm
- đồng hồ
- Phân tích
- phân tích
- kiểm toán
- kiểm tra
- giải phẫu
- thám hiểm
- Tòa dị giáo
- Kiểm tra
- thẩm vấn
- cuộc điều tra
- cái liếc nhìn
- đầu dò
- kiểm tra lại
- đo đạc lại
- Học
- khảo sát
- kiểm tra
- cận cảnh
- Phân tích giải cấu trúc
- kỳ thi
- xem lại
- nhìn
- đánh giá
- Quét
- giám định
- xem
Nearest Words of test-drive
Definitions and Meaning of test-drive in English
FAQs About the word test-drive
Thử xe
Quầy thu ngân,quan sát,Kiểm tra,Kiểm tra lại,nghiên cứu,giám sát,Chạy thử nghiệm,đồng hồ,Phân tích,phân tích
No antonyms found.
testaments => di chúc, tertiary color => Màu trung tính, terrors => Khủng bố, terrorizing => Khủng khiếp, terrorized => sợ hãi,