Vietnamese Meaning of surveillance
giám sát
Other Vietnamese words related to giám sát
Nearest Words of surveillance
- surveillance of disease => giám sát bệnh tật
- surveillance system => hệ thống giám sát
- survey => khảo sát
- survey mile => Dặm khảo sát
- surveying => đo đạc.
- surveying instrument => Dụng cụ khảo sát
- surveyor => người đo đạc
- surveyor's instrument => Dụng cụ đo đạc
- surveyor's level => máy thủy chuẩn
- survival => sinh tồn
Definitions and Meaning of surveillance in English
surveillance (n)
close observation of a person or group (usually by the police)
FAQs About the word surveillance
giám sát
close observation of a person or group (usually by the police)
điều khiển,quản lý,giám sát,cảnh sát,quy định,quản gia,giám sát,quản lý,chăm sóc,phí
No antonyms found.
surveil => giám sát, surtout => đặc biệt, surtitle => Phụ đề, surtax => phụ thuế, sursum corda => nâng cao trái tim của bạn,