Vietnamese Meaning of shepherding
chăn cừu
Other Vietnamese words related to chăn cừu
- quản lý
- điều khiển
- hướng
- Quản trị
- chì
- Lãnh đạo
- quản lý
- giám sát
- lái thử
- chạy bộ
- đánh lái
- chăm sóc
- tướng
- chính phủ
- hướng dẫn
- tuân thủ
- quan sát
- quan sát
- giám sát
- cảnh sát
- quy định
- quản gia
- giám sát
- giám sát
- giám sát
- Lá chắn
- sự bảo trợ
- phí
- quyền bảo hộ
- lãnh đạo
- Bảo vệ
- triều đại
- Quy tắc
- thanh tra
- ủy thác
- quyền giám hộ
Nearest Words of shepherding
- shepherdish => mục đồng
- shepherdism => chăn thả
- shepherdling => người chăn cừu
- shepherdly => mục tử
- shepherd's clock => Ví mục tử
- shepherd's crook => Gậy của người chăn cừu
- shepherd's pie => Bánh bò hầm
- shepherd's pipe => Sáo mục đồng
- shepherd's pouch => Túi chăn cừu
- shepherd's purse => Cây túi chăn cừu
Definitions and Meaning of shepherding in English
shepherding (p. pr. & vb. n.)
of Shepherd
FAQs About the word shepherding
chăn cừu
of Shepherd
quản lý,điều khiển,hướng,Quản trị,chì,Lãnh đạo,quản lý,giám sát,lái thử,chạy bộ
No antonyms found.
shepherdias => Shepherdias, shepherdia => Shepherdia, shepherdess => Chăn cừu nữ, shepherded => chăn thả, shepherd dog => cho chăn cừu,