Vietnamese Meaning of leadership
Lãnh đạo
Other Vietnamese words related to Lãnh đạo
- Quản trị
- quản lý
- quản lý
- điều khiển
- hướng
- tướng
- chính phủ
- chì
- cảnh sát
- chạy bộ
- đánh lái
- quản gia
- Lá chắn
- sự bảo trợ
- chăm sóc
- phí
- quyền bảo hộ
- hướng dẫn
- lãnh đạo
- giám sát
- tuân thủ
- quan sát
- quan sát
- giám sát
- lái thử
- Bảo vệ
- quy định
- triều đại
- Quy tắc
- chăn cừu
- giám sát
- thanh tra
- giám sát
- giám sát
- ủy thác
- quyền giám hộ
Nearest Words of leadership
Definitions and Meaning of leadership in English
leadership (n)
the activity of leading
the body of people who lead a group
the status of a leader
the ability to lead
leadership (n.)
The office of a leader.
FAQs About the word leadership
Lãnh đạo
the activity of leading, the body of people who lead a group, the status of a leader, the ability to leadThe office of a leader.
Quản trị,quản lý,quản lý,điều khiển,hướng,tướng,chính phủ,chì,cảnh sát,chạy bộ
No antonyms found.
leaders => những nhà lãnh đạo, leader => lãnh đạo, leaden => chì, leaded petrol => Xăng có chì, leaded gasoline => xăng pha chì,