Vietnamese Meaning of stewardship
quản gia
Other Vietnamese words related to quản gia
- quản lý
- điều khiển
- hướng
- Quản trị
- chính phủ
- xử lý
- quản lý
- hoạt động
- giám sát
- giám sát
- chăm sóc
- phí
- hành vi
- hướng dẫn
- Lãnh đạo
- chức tổng thống
- quy định
- chạy bộ
- giám sát
- Lá chắn
- cơ quan
- quyền nuôi con
- Kỹ thuật
- tướng
- quyền bảo hộ
- quản lý quân nhu
- giữ
- vòng
- hậu cần
- thao túng
- Bảo vệ
- Quyền thống trị
- giữ gìn
- thanh tra
- niềm tin
- quyền giám hộ
- Khoa
Nearest Words of stewardship
Definitions and Meaning of stewardship in English
stewardship (n)
the position of steward
FAQs About the word stewardship
quản gia
the position of steward
quản lý,điều khiển,hướng,Quản trị,chính phủ,xử lý,quản lý,hoạt động,giám sát,giám sát
No antonyms found.
stewardess => Tiếp viên hàng không, steward => Tiếp viên hàng không, stew meat => Thịt hầm, stew => Thịt hầm, stevia => Stevia,