Vietnamese Meaning of logistics
hậu cần
Other Vietnamese words related to hậu cần
- quản lý
- hướng
- Kỹ thuật
- Quản trị
- chính phủ
- xử lý
- Lãnh đạo
- quản lý
- hoạt động
- quy định
- cơ quan
- chăm sóc
- hành vi
- điều khiển
- hướng dẫn
- thao túng
- giám sát
- chức tổng thống
- chạy bộ
- quản gia
- giám sát
- Lá chắn
- phí
- quyền nuôi con
- tướng
- quyền bảo hộ
- quản lý quân nhu
- giữ
- vòng
- Mưu đồ
- Bảo vệ
- Quyền thống trị
- giữ gìn
- giám sát
- thanh tra
- niềm tin
- quyền giám hộ
- Khoa
Nearest Words of logistics
Definitions and Meaning of logistics in English
logistics (n)
handling an operation that involves providing labor and materials be supplied as needed
logistics (n.)
That branch of the military art which embraces the details of moving and supplying armies. The meaning of the word is by some writers extended to include strategy.
A system of arithmetic, in which numbers are expressed in a scale of 60; logistic arithmetic.
FAQs About the word logistics
hậu cần
handling an operation that involves providing labor and materials be supplied as neededThat branch of the military art which embraces the details of moving and
quản lý,hướng,Kỹ thuật,Quản trị,chính phủ,xử lý,Lãnh đạo,quản lý,hoạt động,quy định
No antonyms found.
logistician => Chuyên gia hậu cần, logistical => hậu cần, logistic support => Hỗ trợ hậu cần, logistic assistance => hỗ trợ hậu cần, logistic assessment => Đánh giá logistic,