Vietnamese Meaning of presidency
chức tổng thống
Other Vietnamese words related to chức tổng thống
- quản lý
- điều khiển
- hướng
- Quản trị
- chính phủ
- xử lý
- Lãnh đạo
- quản lý
- hoạt động
- giám sát
- quản gia
- giám sát
- chăm sóc
- phí
- hành vi
- hướng dẫn
- quy định
- chạy bộ
- giám sát
- thanh tra
- Lá chắn
- cơ quan
- quyền nuôi con
- Kỹ thuật
- tướng
- quyền bảo hộ
- quản lý quân nhu
- giữ
- vòng
- hậu cần
- thao túng
- Bảo vệ
- Quyền thống trị
- giữ gìn
- niềm tin
- quyền giám hộ
- Khoa
Nearest Words of presidency
- president => Tổng thống
- president abraham lincoln => Tổng thống Abraham Lincoln
- president adams => Tổng thống Adams
- president andrew johnson => tổng thống Andrew Johnson
- president arthur => Tổng thống Arthur
- president benjamin harrison => Tổng thống Benjamin Harrison
- president buchanan => Tổng thống Buchanan
- president bush => tổng thống Bush
- president carter => Tổng thống Carter
- president cleveland => Tổng thống Cleveland
Definitions and Meaning of presidency in English
presidency (n)
the tenure of a president
the office and function of president
FAQs About the word presidency
chức tổng thống
the tenure of a president, the office and function of president
quản lý,điều khiển,hướng,Quản trị,chính phủ,xử lý,Lãnh đạo,quản lý,hoạt động,giám sát
No antonyms found.
preside => chủ tọa, preset => thiết lập trước, preserves => Mứt, preserver => Chất bảo quản, preserved => bảo tồn,