Vietnamese Meaning of preside
chủ tọa
Other Vietnamese words related to chủ tọa
Nearest Words of preside
- presidency => chức tổng thống
- president => Tổng thống
- president abraham lincoln => Tổng thống Abraham Lincoln
- president adams => Tổng thống Adams
- president andrew johnson => tổng thống Andrew Johnson
- president arthur => Tổng thống Arthur
- president benjamin harrison => Tổng thống Benjamin Harrison
- president buchanan => Tổng thống Buchanan
- president bush => tổng thống Bush
- president carter => Tổng thống Carter
Definitions and Meaning of preside in English
preside (v)
act as president
FAQs About the word preside
chủ tọa
act as president
cai trị,Quy tắc,Sếp,Đại úy,lệnh,điều khiển,ra lệnh,thống trị,thống trị,chế ngự
No antonyms found.
preset => thiết lập trước, preserves => Mứt, preserver => Chất bảo quản, preserved => bảo tồn, preserve => bảo tồn,