FAQs About the word reign (over)

ngự trị (trên)

ra lệnh,thống trị,chế ngự,quản lý,thống trị,quản lý,chủ,áp bức,giám sát,chủ trì

No antonyms found.

rehydrating => bù nước, rehydrated => tái ngậm nước, rehydrate => Bù nước, rehiring => Tái tuyển dụng, rehires => Tuyển dụng lại,