FAQs About the word rehydrated

tái ngậm nước

to restore fluid to (something dehydrated), to restore body fluid lost in dehydration to

đỏ mặt,đắm chìm,tưới nước,tươi mới,rửa sạch,rửa sạch,nhúng, tẩm,Ướt đẫm,nhúng,làm ẩm

khô,mất nước,khô,khử ẩm,kh?,Bỏng,Chiên

rehydrate => Bù nước, rehiring => Tái tuyển dụng, rehires => Tuyển dụng lại, rehired => được thuê lại, reheating => hâm nóng lại,