Vietnamese Meaning of immerged
ngập
Other Vietnamese words related to ngập
Nearest Words of immerged
Definitions and Meaning of immerged in English
immerged (imp. & p. p.)
of Immerge
FAQs About the word immerged
ngập
of Immerge
đắm chìm,nhúng, tẩm,Ướt đẫm,nhúng,đỏ mặt,làm ẩm,tưới nước,rửa sạch,bão hòa,rửa
khô,mất nước,kh?,khô,Bỏng,Chiên,khử ẩm
immerge => đắm mình, immensurate => ( không cân xứng ), immensurable => vô hạn, immensurability => Không thể so sánh, immensive => hấp dẫn,