FAQs About the word immerging

mới nổi

of Immerge

nhúng,nhúng,đắm mình,làm ướt,tìm kim,mưa,xả,làm ẩm,tưới,trìu mến

làm khô,mất nước,cháy bỏng,thiêu đốt,Tẩy ẩm,làm khô,đốt cháy

immerged => ngập, immerge => đắm mình, immensurate => ( không cân xứng ), immensurable => vô hạn, immensurability => Không thể so sánh,