Vietnamese Meaning of dowsing
tìm kim
Other Vietnamese words related to tìm kim
Nearest Words of dowsing
Definitions and Meaning of dowsing in English
dowsing (n)
searching for underground water or minerals by using a dowsing rod
FAQs About the word dowsing
tìm kim
searching for underground water or minerals by using a dowsing rod
xóa,cởi ra,lột vỏ (tách),tước,cởi quần áo,lột vỏ,đá bóng khai cuộc,hoãn lại,lột xác,Làm ngơ
Mặc,mặc,trượt (vào),ném (vào),Đang mặc,quần áo,băng bó,Thiết bị,mặc quần áo,quần áo
dowset => dowset, dowser => người tìm nước, dowse => tìm, dowry => của hồi môn, dowries => của hồi môn,