FAQs About the word downy wood mint

Bạc hà lông

a variety of wood mint

No synonyms found.

No antonyms found.

downy poplar => Cây dương trắng, downy mildew => Bệnh sương mai, downy manzanita => Manzanita lông tơ, downy haw => Mộc qua, downy ground cherry => Anh đào đất có lông,