Vietnamese Meaning of dowries
của hồi môn
Other Vietnamese words related to của hồi môn
- bố thí
- ân huệ
- lòng nhân
- đóng góp
- tặng
- của hồi môn
- quỹ
- quà tặng
- sự hào phóng
- đồ tế lễ
- lễ vật
- Bài thuyết trình
- quà tặng
- trợ cấp
- tiền thập phân
- tiền thưởng
- các tổ chức từ thiện
- ân huệ
- ban tặng
- Gói chăm sóc
- comps
- những khoản bố thí
- quà tặng
- yếm
- miễn phí
- Quà tặng miễn phí
- sự hào phóng
- quà tặng
- trợ cấp
- Quà tặng miễn phí
- lì xì
- các tổ chức từ thiện
- hy sinh
- cống phẩm
- tiền lời bất ngờ
- hộp
- di sản
- Giải thưởng
- di chúc
- ân huệ
- Lễ phép
- ân huệ
- con trai
- tiền boa
- Làng phát
- giải thưởng
- tiền boa
- Kỉ niệm
- phần thưởng
- lời khuyên
- Lễ tình nhân
Nearest Words of dowries
- dowress => góa phụ
- dowral => hồi môn
- downy yellow violet => Hoa tím vàng
- downy woodpecker => Gõ kiến lùn
- downy wood mint => Bạc hà lông
- downy poplar => Cây dương trắng
- downy mildew => Bệnh sương mai
- downy manzanita => Manzanita lông tơ
- downy haw => Mộc qua
- downy ground cherry => Anh đào đất có lông
Definitions and Meaning of dowries in English
dowries (pl.)
of Dowry
FAQs About the word dowries
của hồi môn
of Dowry
bố thí,ân huệ,lòng nhân,đóng góp,tặng,của hồi môn,quỹ,quà tặng,sự hào phóng,đồ tế lễ
No antonyms found.
dowress => góa phụ, dowral => hồi môn, downy yellow violet => Hoa tím vàng, downy woodpecker => Gõ kiến lùn, downy wood mint => Bạc hà lông,