Vietnamese Meaning of comps
comps
Other Vietnamese words related to comps
- tặng
- quà tặng
- lễ vật
- Bài thuyết trình
- quà tặng
- tiền thưởng
- Giải thưởng
- ban tặng
- đóng góp
- yếm
- miễn phí
- Quà tặng miễn phí
- quà tặng
- trợ cấp
- sự hào phóng
- giải thưởng
- bố thí
- hộp
- các tổ chức từ thiện
- của hồi môn
- di sản
- ân huệ
- ân huệ
- lòng nhân
- di chúc
- Gói chăm sóc
- Lễ phép
- những khoản bố thí
- quà tặng
- con trai
- sự hào phóng
- tiền boa
- Quà tặng miễn phí
- lì xì
- Làng phát
- đồ tế lễ
- các tổ chức từ thiện
- tiền boa
- Kỉ niệm
- phần thưởng
- hy sinh
- trợ cấp
- lời khuyên
- tiền thập phân
- cống phẩm
- Lễ tình nhân
- tiền lời bất ngờ
Nearest Words of comps
Definitions and Meaning of comps in English
comps
to punctuate and support a jazz solo with irregularly spaced chords, something provided free of charge, to provide (something) free of charge, to provide (someone) with something free, a complimentary ticket
FAQs About the word comps
comps
to punctuate and support a jazz solo with irregularly spaced chords, something provided free of charge, to provide (something) free of charge, to provide (someo
tặng,quà tặng,lễ vật,Bài thuyết trình,quà tặng,tiền thưởng,Giải thưởng,ban tặng,đóng góp,yếm
tiến bộ,các khoản vay,hối lộ,hối lộ
compromised => bị thỏa hiệp, comprising => bao gồm, comprised => bao gồm, compresses => nén, comprehending => dễ hiểu,