Vietnamese Meaning of foys

con trai

Other Vietnamese words related to con trai

Definitions and Meaning of foys in English

foys

a farewell feast or gift

FAQs About the word foys

con trai

a farewell feast or gift

bố thí,ân huệ,ân huệ,lòng nhân,Gói chăm sóc,đóng góp,trợ cấp,lễ vật,trợ cấp,tiền thưởng

tiến bộ,các khoản vay,hối lộ,hối lộ

foyers => tiền sảnh, fox-trotting => foxtrot, fox-trotted => foxtrot, fox-trots => Foxtrot, foxholes => hầm trú ẩn,