Vietnamese Meaning of fracases

thất bại

Other Vietnamese words related to thất bại

Definitions and Meaning of fracases in English

fracases

a noisy quarrel, a noisy quarrel or fight

FAQs About the word fracases

thất bại

a noisy quarrel, a noisy quarrel or fight

cãi cự,ẩu đả,đụng độ,cuộc chiến,đánh nhau,đụng độ,Phế phẩm,các trận chiến,đánh nhau,Mâu thuẫn

No antonyms found.

foys => con trai, foyers => tiền sảnh, fox-trotting => foxtrot, fox-trotted => foxtrot, fox-trots => Foxtrot,