FAQs About the word foxholes

hầm trú ẩn

a pit dug usually hastily for individual cover from enemy fire, a pit dug usually in a hurry for individual cover against enemy fire

boongke,hầm trú ẩn,mìn,hố,nơi trú ẩn,giếng,hang,Hang động,Hang,khai quật

No antonyms found.

four-star => bốn sao, four-posters => giường bốn trụ, four-letter words => từ thô tục bốn chữ, four-in-hands => cỗ xe bốn ngựa, fountains => đài phun nước,