Vietnamese Meaning of grottoes
hang động
Other Vietnamese words related to hang động
Nearest Words of grottoes
Definitions and Meaning of grottoes in English
grottoes (pl.)
of Grotto
FAQs About the word grottoes
hang động
of Grotto
hang động,Hang động,hố,đường hầm,vực thẳm,hang động,boongke,hang,vực thẳm,đào sâu
No antonyms found.
grotto => hang động, grotius => Grotius, grotesquery => Kì dị, grotesquerie => kỳ quái, grotesqueness => kỳ dị,