Vietnamese Meaning of antres
hang động
Other Vietnamese words related to hang động
Nearest Words of antres
- antonyms => Từ trái nghĩa
- antonymic => mang tính đối nghĩa
- antiwar => phản chiến
- antiviolence => Chống bạo lực
- antivenoms => Kháng nọc độc
- antivenom => huyết thanh kháng độc
- antivenins => huyết thanh kháng nọc độc
- anti-utopian => phản không tưởng
- anti-utopia => Chống không tưởng
- antitraditional => phản truyền thống
Definitions and Meaning of antres in English
antres
cave sense 1
FAQs About the word antres
hang động
cave sense 1
hang động,Hang động,hang động,hang động,vực thẳm,boongke,hang,vực thẳm,người cải đạo,đào sâu
No antonyms found.
antonyms => Từ trái nghĩa, antonymic => mang tính đối nghĩa, antiwar => phản chiến, antiviolence => Chống bạo lực, antivenoms => Kháng nọc độc,