Vietnamese Meaning of antiviolence

Chống bạo lực

Other Vietnamese words related to Chống bạo lực

Definitions and Meaning of antiviolence in English

antiviolence

acting against or opposing violence

FAQs About the word antiviolence

Chống bạo lực

acting against or opposing violence

không hiếu chiến,người chống chủ nghĩa quân phiệt,chống quân phiệt,phản chiến,thân thiện,nhân từ,Yên tĩnh,ôn hoà,nhẹ,trung lập

hung hăng,khát máu,diều hâu,võ thuật,người theo chủ nghĩa quân phiệt,quân phiệt,hiếu chiến,đối kháng,hiếu chiến,hiếu chiến

antivenoms => Kháng nọc độc, antivenom => huyết thanh kháng độc, antivenins => huyết thanh kháng nọc độc, anti-utopian => phản không tưởng, anti-utopia => Chống không tưởng,