FAQs About the word apartment houses

Nhà chung cư

a building containing several individual apartments, a building containing separate residential apartments

những tòa chung cư,Nhà cho thuê,chung cư,Căn hộ thông tầng,Hiệu quả,Căn hộ tiết kiệm điện,Căn hộ có vườn,Căn hộ bà ngoại.,Căn hộ đường sắt,Căn hộ studio

No antonyms found.

apartment hotels => Căn hộ dịch vụ, apartment hotel => khách sạn căn hộ, apartment buildings => những tòa chung cư, apart from => ngoài, antres => hang động,