Vietnamese Meaning of duplexes
Nhà song lập
Other Vietnamese words related to Nhà song lập
- căn hộ
- Phòng cho thuê
- chung cư
- chung cư
- căn hộ chung cư
- Căn hộ thông tầng
- Hiệu quả
- căn hộ
- căn hộ
- Căn hộ có vườn
- Biệt thự song lập
- căn hộ thông tầng
- quán bar
- phòng thu
- khu ổ chuột
- Tòa nhà ba tầng
- Nhà trọ
- phòng ngủ
- Nhà ở cộng đồng
- khai quật
- Căn hộ tiết kiệm điện
- Căn hộ thông sàn
- Căn hộ bà ngoại.
- chỗ ở
- Căn hộ đường sắt
- Salon
- Căn hộ studio
- phòng sang trọng
- walk-up
- cánh
- những tòa chung cư
- Nhà chung cư
- khai quật
- phòng trưng bày
- Nhà cho thuê
Nearest Words of duplexes
Definitions and Meaning of duplexes in English
duplexes
having two principal elements or parts, a 2-family house, having two complementary polynucleotide strands of DNA or of DNA and RNA, a duplex molecule of DNA or of RNA and DNA, something duplex, allowing communication at a distance (as by telephone or television) in opposite directions at the same time, to make duplex, an apartment with rooms on two floors, a two-family house, duplex apartment, a molecule having two complementary polynucleotide strands of DNA or of DNA and RNA, allowing telecommunication in opposite directions simultaneously, being or consisting of two parts
FAQs About the word duplexes
Nhà song lập
having two principal elements or parts, a 2-family house, having two complementary polynucleotide strands of DNA or of DNA and RNA, a duplex molecule of DNA or
căn hộ,Phòng cho thuê,chung cư,chung cư,căn hộ chung cư,Căn hộ thông tầng,Hiệu quả,căn hộ,căn hộ,Căn hộ có vườn
No antonyms found.
duplex apartments => Căn hộ thông tầng, dupes => Kẻ lừa đảo, duos => song ca, duns => công văn đốc thúc, Dunkirks => Dunkirk,