FAQs About the word dustheaps

đống bụi

a pile of refuse, a category of forgotten items

bãi rác,bãi xe cũ,Đống rác bếp,bãi rác,bãi rác,bãi chôn lấp,thùng rác,lời khuyên,trạm trung chuyển,lúa mạch

No antonyms found.

dustheap => bãi rác, dustbins => thùng rác, dust bowls => bão bụi, dusks => hoàng hôn, durn => khốn kiếp,