Vietnamese Meaning of dustheaps
đống bụi
Other Vietnamese words related to đống bụi
Nearest Words of dustheaps
- dusts => bụi
- Dutch courages => Lòng can đảm của người Hà Lan
- duumvirates => Đôi quan chấp chính
- dwarves => người lùn
- dweebs => mọt sách
- dwell (on or upon) => tập trung vào
- dwelled (on or upon) => cư trú (trên hoặc trên)
- dwellers => cư dân
- dwelling (on or upon) => Cư ngụ (trên hoặc trên)
- dwellings => nhà ở
Definitions and Meaning of dustheaps in English
dustheaps
a pile of refuse, a category of forgotten items
FAQs About the word dustheaps
đống bụi
a pile of refuse, a category of forgotten items
bãi rác,bãi xe cũ,Đống rác bếp,bãi rác,bãi rác,bãi chôn lấp,thùng rác,lời khuyên,trạm trung chuyển,lúa mạch
No antonyms found.
dustheap => bãi rác, dustbins => thùng rác, dust bowls => bão bụi, dusks => hoàng hôn, durn => khốn kiếp,