Vietnamese Meaning of dwell (on or upon)
tập trung vào
Other Vietnamese words related to tập trung vào
Nearest Words of dwell (on or upon)
- dwelled (on or upon) => cư trú (trên hoặc trên)
- dwellers => cư dân
- dwelling (on or upon) => Cư ngụ (trên hoặc trên)
- dwellings => nhà ở
- dwells => trú ngụ
- dwelt (on or upon) => sinh sống (trên hoặc trên)
- dyads => cặp đôi
- dyarchies => chế độ nhị đầu chế
- dyed-in-the-wool => Kiên định
- dyes => thuốc nhuộm
Definitions and Meaning of dwell (on or upon) in English
dwell (on or upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word dwell (on or upon)
tập trung vào
nhấn mạnh,đàn hạc,trả (lên),trọng âm,điểm (lên),căng thẳng,gạch chân,nhấn mạnh,nhấn mạnh,gạch dưới
phớt lờ,quên,bỏ qua,đi qua,nhẹ,lẩm bẩm,cầu vượt
dweebs => mọt sách, dwarves => người lùn, duumvirates => Đôi quan chấp chính, Dutch courages => Lòng can đảm của người Hà Lan, dusts => bụi,