Vietnamese Meaning of dyads
cặp đôi
Other Vietnamese words related to cặp đôi
Nearest Words of dyads
- dwelt (on or upon) => sinh sống (trên hoặc trên)
- dwells => trú ngụ
- dwellings => nhà ở
- dwelling (on or upon) => Cư ngụ (trên hoặc trên)
- dwellers => cư dân
- dwelled (on or upon) => cư trú (trên hoặc trên)
- dwell (on or upon) => tập trung vào
- dweebs => mọt sách
- dwarves => người lùn
- duumvirates => Đôi quan chấp chính
- dyarchies => chế độ nhị đầu chế
- dyed-in-the-wool => Kiên định
- dyes => thuốc nhuộm
- dying (away or down or out) => chết (xa hoặc xuống hoặc ra ngoài)
- dying (down) => Đang chết (xuống)
- dying (for) => hấp hối (vì)
- dynamited => phá nổ
- dysfunctions => Rối chức năng
- each and every => mỗi người và tất cả mọi người
- each and everyone => Mỗi người
Definitions and Meaning of dyads in English
dyads
an operator (see operator sense 3a) indicated by writing the symbols of two vectors (see vector entry 1 sense 1a) without a dot or cross between, two individuals (as husband and wife) maintaining a sociologically significant relationship, pair, two individuals (such as husband and wife) maintaining a sociologically significant relationship, a meiotic chromosome after separation of the two homologous (see homologous sense 1a(2)) members of a tetrad, a meiotic chromosome after separation of the two homologous members of a tetrad
FAQs About the word dyads
cặp đôi
an operator (see operator sense 3a) indicated by writing the symbols of two vectors (see vector entry 1 sense 1a) without a dot or cross between, two individual
Cặp đôi,đôi,Cặp,song ca,quan hệ đối tác,niềng răng,bạn đồng hành,Tọa độ,đối tác,câu đối
No antonyms found.
dwelt (on or upon) => sinh sống (trên hoặc trên), dwells => trú ngụ, dwellings => nhà ở, dwelling (on or upon) => Cư ngụ (trên hoặc trên), dwellers => cư dân,