Vietnamese Meaning of couples
Cặp đôi
Other Vietnamese words related to Cặp đôi
- tải
- nhiều
- quân đội
- đám đông
- bầy
- Đám đông
- chủ nhà
- núi
- đám đông
- hàng ngàn
- Đa số
- rất nhiều
- rất nhiều
- hàng triệu
- hàng tỉ
- hàng tỉ
- quân đoàn
- hàng tỷ
- rất nhiều
- đám
- nhiều
- Thánh lễ
- nhiều
- trĩ
- nhiều
- số lượng
- bè
- nhiều
- ngăn xếp
- nhồi
- sự dồi dào
- ưu đãi
- những sự dư thừa
- hầu hết
- mổ
- sự sung mãn
- chậu
- sổ
- thặng dư
- sự giàu có
Nearest Words of couples
Definitions and Meaning of couples in English
couples
two equal and opposite forces that act along parallel lines, to fasten together, two sense 1, to bring (two electric circuits) into such close proximity as to permit mutual influence, two persons or things paired together, to join for combined effect, to join in pairs, to join together, two persons romantically paired or associated together (as by marriage or on a date), to join in marriage or sexual union, something that joins or links two things together, join, two persons paired together, an indefinite small number, to connect for consideration together, two persons married, engaged, or otherwise romantically paired, to unite in sexual union, two, pair, brace, several entry 1 sense 2, few, a pair of substances that in contact with an electrolyte (see electrolyte sense 1) participate in a transfer of electrons which causes an electric current to flow, to unite chemically
FAQs About the word couples
Cặp đôi
two equal and opposite forces that act along parallel lines, to fasten together, two sense 1, to bring (two electric circuits) into such close proximity as to p
một vài,nhúm,các dân tộc thiểu số,nắm,sự phân tán,làm rải rác,smattering,biết chút ít,ngũ cốc,rắc
tải,nhiều,quân đội,đám đông,bầy,Đám đông,chủ nhà,núi,đám đông,hàng ngàn
coupes => cupon, coupés => xe coupe, coupé => Coupe, coup d'etats => đảo chính, coup de grâce => cú đánh cuối cùng,