Vietnamese Meaning of lots

nhiều

Other Vietnamese words related to nhiều

Definitions and Meaning of lots in English

Wordnet

lots (n)

a large number or amount

Wordnet

lots (r)

to a very great degree or extent

FAQs About the word lots

nhiều

a large number or amount, to a very great degree or extent

lô đất,thuộc tính,bưu kiện,miếng dán,đĩa,tờ rơi,phát triển,Mặt tiền,hợp đồng thuê

át,ngũ cốc,nhỏ,miếng,Đậu phộng,Phế phẩm,nghi ngờ,Bóng râm,đốm,rắc

lotos-eater => Người ăn hoa sen, lotos => sen, lotophagi => Lotophagi, lotong => Vượn cáo, loto => xổ số,