Vietnamese Meaning of lottery winner
Người trúng xổ số
Other Vietnamese words related to Người trúng xổ số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lottery winner
Definitions and Meaning of lottery winner in English
lottery winner (n)
the winner of a lottery
FAQs About the word lottery winner
Người trúng xổ số
the winner of a lottery
No synonyms found.
No antonyms found.
lottery => xổ số, lotteries => Xổ số, lotted => được phân loại, lotte => Lotte, lot's wife => Vợ của Lót,