FAQs About the word lotting

Bốc thăm

of Lot

cấp phát,phân bổ,phân công,phân phối,quản lý,cho phép,phân bổ,thỏa thuận,chia,Giving = Đang cho

phủ nhận,tước đoạt,giữ,giữ lại,trừ thuế,sự chiếm đoạt,miễn cưỡng,tịch thu,tiết kiệm,kiêu ngạo

lottery winner => Người trúng xổ số, lottery => xổ số, lotteries => Xổ số, lotted => được phân loại, lotte => Lotte,