FAQs About the word rationing

chế độ tem phiếu

the act of rationing

cấp phát,phân bổ,phân công,phân phối,quản lý,cho phép,phân bổ,thỏa thuận,Phân phối,chia

phủ nhận,tước đoạt,trừ thuế,miễn cưỡng,giữ,giữ lại,tiết kiệm,sự chiếm đoạt,kiêu ngạo,tịch thu

rationed => định mức, rationalness => lý trí, rationally => hợp lý, rationalize away => Hợp lý hóa đi xa, rationalize => hợp lý hóa,